Các từ liên quan tới 草津駅 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋雨 しげるう
có lợi mưa
京滋 けいじ
Kyoto-Shiga, Kyoto and Shiga