Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草競馬 くさけいば
cụôc đua ngựa quy mô nhỏ ở địa phương
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
馬草 まぐさ うまくさ
cỏ ngựa (loại cỏ dùng làm thức ăn cho bò và ngựa)
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
競争馬 きょうそうば