Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
調子笛 ちょうしぶえ
ống sáo để điều chỉnh âm điệu
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
草子 ぞうし
truyện
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
光子 こうし
Photon; lượng tử ánh sáng