Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑草 りょくそう
cỏ xanh
政治 せいじ
chánh trị
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
連帯 れんたい
đoàn kết
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị