Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草葉達也
草葉 くさば
cọng cỏ; lá cỏ
草の葉 くさのは
cọng cỏ; lá cỏ
車葉草 くるまばそう クルマバソウ
Galium odoratum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
葉煙草 はたばこ
thuốc lá lá cây
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
友達言葉 ともだちことば
lối nói suồng sã; lối nói như với bạn bè
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
車葉衝羽根草 くるまばつくばねそう
cây bảy lá một hoa