Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草野大成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
野草 のぐさ やそう
cỏ dại; đồng cỏ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
下野草 しもつけそう シモツケソウ
meadowsweet (Filipendula multijuga)
野萱草 のかんぞう ノカンゾウ
hoa bách hợp, hoa ly