Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草野華余子
野草 のぐさ やそう
cỏ dại; đồng cỏ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
華鬘草 けまんそう
hoa Lamprocapnos spectabilis (một loài thực vật có hoa trong họ Anh túc)
蓮華草 れんげそう
sữa vetch tiếng trung hoa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
下野草 しもつけそう シモツケソウ
meadowsweet (Filipendula multijuga)