Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草鹿任一
一任 いちにん
giao phó; uỷ nhiệm; uỷ thác; giao cho
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
一木一草 いちぼくいっそう
a single tree or blade of grass, every stick and stone (of a place)
一年草 いちねんそう いちねんくさ
hàng năm; một năm (cây)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一般責任 いっぱんせきにん
trách nhiệm chung
一任勘定 いちにんかんじょー
tài khoản ủy thác