Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一任 いちにん
giao phó; uỷ nhiệm; uỷ thác; giao cho
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一木一草 いちぼくいっそう
từng cây, từng ngọn cỏ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
一年草 いちねんそう いちねんくさ
hàng năm; một năm (cây)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一任勘定 いちにんかんじょー
tài khoản ủy thác
一般責任 いっぱんせきにん
trách nhiệm chung