Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荊楚歳時記
歳時記 さいじき
niên giám các sự kiện sinh hoạt và lễ lạt trong năm; sách tập hợp các ừ chỉ thời tiết trong thơ Haiku
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
gai góc; giống cây thạch nam
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
歳歳 さいさい
hàng năm
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊冠 けいかん
vương miện bằng gai