Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荊
gai góc; giống cây thạch nam
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊妻 けいさい
vợ tôi; bà nhà tôi (khiêm nhường ngữ khi nhắc đến vợ mình)
荊棘線 ばらせん けいきょくせん
dây thép gai
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)