Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒々しさ あらあらしさ
Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
傷々しい きず々しい
cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
荒い あらい
gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua