荒い
あらい「HOANG」
☆ Adj-i
Gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
息子
は
金遣
いが
荒
くて
困
る。
Tôi rất khó chịu về việc con trai tôi tiêu tiền như phá ( tiêu tiền hết nhanh).
男
は
息
づかいが
荒
かった。
Người đàn ông thở gấp.
彼
は
部下
の
使
い
方
が
荒
い。
Cách sử dụng nhân viên dưới quyền của ông ta thô bạo.

Từ đồng nghĩa của 荒い
adjective