荒ぶ
すさぶ「HOANG」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Hỗn loạn
☆ Động từ nhóm 1 -bu, tự động từ
Nổi cơn thịnh nộ, trở nên thô bạo

Bảng chia động từ của 荒ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒ぶ/すさぶぶ |
Quá khứ (た) | 荒んだ |
Phủ định (未然) | 荒ばない |
Lịch sự (丁寧) | 荒びます |
te (て) | 荒んで |
Khả năng (可能) | 荒べる |
Thụ động (受身) | 荒ばれる |
Sai khiến (使役) | 荒ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒ぶ |
Điều kiện (条件) | 荒べば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒べ |
Ý chí (意向) | 荒ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒ぶな |
荒び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒び
荒びる あらびる
cư xử thô bạo, ngông cuồng
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
荒び海苔 すさびのり スサビノリ
Porphyra yezoensis (một loài tảo đỏ thuộc chi Pyropia trong họ Bangiaceae)
荒ぶる神 あらぶるかみ
vị thần bão tố
吹き荒ぶ ふきすさぶ
(gió) thổi mạnh dữ dội
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
備荒 びこう
Sự chuẩn bị cho nạn đói.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần