荒ぶる神
あらぶるかみ「HOANG THẦN」
☆ Cụm từ, danh từ
Vị thần bão tố

荒ぶる神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒ぶる神
荒神 あらがみ こうじん
vị thần bếp lò, thần Koujin
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
荒ぶ すさぶ
nổi cơn thịnh nộ, trở nên thô bạo
荒神目抜 こうじんめぬけ コウジンメヌケ
Sebastes iracundus (loài cá đá)
三宝荒神 さんぼうこうじん
Tam Bảo Hoang Thần (thần bảo hộ Tam Bảo trong Phật giáo và Thần đạo Nhật Bản)
吹き荒ぶ ふきすさぶ
(gió) thổi mạnh dữ dội
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
荒れる あれる
bão bùng (thời tiết); động (biển)