荒む
すさむ「HOANG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Để mọc hoang; để chạy để lãng phí

Bảng chia động từ của 荒む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荒む/すさむむ |
Quá khứ (た) | 荒んだ |
Phủ định (未然) | 荒まない |
Lịch sự (丁寧) | 荒みます |
te (て) | 荒んで |
Khả năng (可能) | 荒める |
Thụ động (受身) | 荒まれる |
Sai khiến (使役) | 荒ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荒む |
Điều kiện (条件) | 荒めば |
Mệnh lệnh (命令) | 荒め |
Ý chí (意向) | 荒もう |
Cấm chỉ(禁止) | 荒むな |
荒む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒む
吹き荒む ふきすさむ
thổi dữ dội
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô