山荒
やまあらし ヤマアラシ やまあら「SAN HOANG」
☆ Danh từ
Máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím

山荒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山荒
山荒らし やまあらし
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá