Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒井八郎
八荒 はっこう はちあら
những ranh giới quốc gia
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
比良八荒 ひらはっこう
cold wind blowing at Lake Biwa around the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
八 はち や
tám
郎君 ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích