Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒井八郎
八荒 はっこう はちあら
những ranh giới quốc gia
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
比良八荒 ひらはっこう
bát hoang Hira (một hiện tượng tự nhiên xảy ra vào cuối tháng Ba hàng năm, khi gió lạnh từ dãy núi Hira thổi mạnh, báo hiệu sự đến của mùa xuân thực sự ở vùng hồ Biwa)
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
八 はち や
tám
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto