Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
暖 だん
ấm áp
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
井 い せい
cái giếng
暖帯 だんたい
khu vực nằm giữ vùng ôn đới và vùng á nhiệt đới
暖気 だんき
sự ấm áp; thời tiết ấm áp