Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郁郁 いくいく
hưng thịng
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
郁郁たる いくいくたる
thơm
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
之 これ
Đây; này.
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người