荒唐
こうとう「HOANG ĐƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vô nghĩa, vô lý, ngu ngốc, cười, lố bịch, lan man
荒唐無稽
と
皆
に
言
われた
彼
の
ビジネスプラン
だけど、
今
となっては
我々
の
不明
を
恥
じるしかないのかね。
Mỗi người trong chúng ta, những người đã chế nhạo kế hoạch kinh doanh của mình là một lũ ngu ngốc nênxấu hổ, chúng tôi đã làm.
