荒土
こうど「HOANG THỔ」
☆ Danh từ
Đất hoang; đất cằn cỗi hoặc bạc màu

荒土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒土
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô