Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
厚 あつ
thickness
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
就活 しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác
就中 なかんずく なかんづく
Đặc biệt là; nhất là.