Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒川湾岸橋
湾岸 わんがん
bờ vịnh; ven biển
川岸 かわぎし かがん かし
bờ sông; ven sông
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
湾岸危機 わんがんきき
chiến tranh Vùng Vịnh (năm 1991 là một cuộc xung đột giữa Iraq và liên minh gần 38 quốc gia do Hoa Kỳ lãnh đạo và được Liên Hợp Quốc phê chuẩn để giải phóng Kuwait)
湾岸紛争 わんがんふんそう
chiến tranh vùng Vịnh
湾岸戦争 わんがんせんそう
chiến tranh vùng Vịnh (1991)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.