Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒川良々
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
比良八荒 ひらはっこう
cold wind blowing at Lake Biwa around the 24th day of the second month of the lunisolar calendar
荒々しい あらあらしい
thô kệch
荒々しさ あらあらしさ
Sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua