Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒木田守晨
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
木守 こもり
person who tends to trees (e.g. in a garden)
木守り きまもり きまぶり
fruits left on a tree during winter (supposedly causing more fruits to appear in the next season)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.