Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒木真樹彦
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
樹木 じゅもく
lùm cây.
樹木医 じゅもくい
người chăm sóc cây
樹木葬 じゅもくそう
quan tài gỗ
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真木瓜 まぼけ
Choenomeles lagenaria, maboke flowering quince
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ