Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒染
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô