Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
江 こう え
vịnh nhỏ.
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
山荒 やまあらし ヤマアラシ やまあら
máy chải sợi gai, như con nhím, có lông cứng như nhím
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô