Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần