Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒磯波
荒磯 あらいそ ありそ
bờ biển đầy đá ngầm; bờ biển bị sóng gió đánh mạnh vào
磯波 いそなみ
sóng nhào, (thể dục, thể thao) lướt sóng
荒波 あらなみ
biển nổi sóng; sóng gầm rú
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh