Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒波 あらなみ
biển nổi sóng; sóng gầm rú
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒い あらい
gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
手荒い てあらい
violent, rough
気の荒い きのあらい
nóng tính, hay gây gổ
荒々しい あらあらしい
thô kệch
食い荒す くいあらす
để nuốt ngấu nghiến xuống
気が荒い きがあらい
xấu tính, hay gây gổ