Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒い波 あらいなみ
són cồn, sóng dữ
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần