荒蕪地
こうぶち「HOANG VU ĐỊA」
☆ Danh từ
May rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã

荒蕪地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒蕪地
荒地 あれち こうち
đất hoang.
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
スウェーデン蕪 スウェーデンかぶ スウェーデンカブ スウェーデンかぶら
của cải Thuỵ điển, người Thuỵ điển