荒地
あれち こうち「HOANG ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất hoang.

荒地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒地
荒地鼠 あれちねずみ アレチネズミ
Gerbillus gerbillus (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
荒れ地 あれち
đất hoang; đất khô cằn
荒蕪地 こうぶち
may rủi hạ cánh; đất hoang cằn cỗi; nơi hoang dã
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
寒地荒原 かんちこうげん
vùng hoang nguyên lạnh giá
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN