Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒越町
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
荒粕 あらかす
phân bón cho cá
荒薦 あらごも あらこも
thảm dệt thô (dùng trong nghi lễ Thần đạo)
荒節 あらぶし あらよ
cá khô (luộc chín rồi xông khói, muối khô)
荒石 あらいし
đá, gạch vụn chưa qua xử lý
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
荒筵 あらむしろ
chiếu dệt thô