Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒金天倫
荒天 こうてん
trời mưa bão
破天荒 はてんこう
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
天金 てんきん
Một cuốn sách theo phong cách phương Tây với lá vàng đính ở mép trên
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm