Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi
荘官 しょうかん
người quản lý trang viên
雀荘 ジャンそう すずめそう
câu lạc bộ mahjong
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.