荷が下りる
にがおりる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để được giải tỏa từ nhiệm vụ (của) ai đó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 荷が下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荷が下りる/にがおりるる |
Quá khứ (た) | 荷が下りた |
Phủ định (未然) | 荷が下りない |
Lịch sự (丁寧) | 荷が下ります |
te (て) | 荷が下りて |
Khả năng (可能) | 荷が下りられる |
Thụ động (受身) | 荷が下りられる |
Sai khiến (使役) | 荷が下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荷が下りられる |
Điều kiện (条件) | 荷が下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荷が下りいろ |
Ý chí (意向) | 荷が下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荷が下りるな |