荷受け人
にうけにん「HÀ THỤ NHÂN」
Người nhận, người nhận hàng gửi để bán

荷受け人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷受け人
荷受人 にうけにん
người nhậm hàng.
荷受け にうけ
nhận hàng.
荷物受け にもつうけ
kệ để đồ, giỏ để đồ
人受け ひとうけ
sự phổ biến, sự đại chúng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
荷受 にうけ
công thức (của) hàng hóa
万人受け ばんにんうけ
được nhiều người yêu thích, đón nhận
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷受書 にうけしょ
biên lai người nhận.