Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
居酒屋 いざかや
quán rượu
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
芝居小屋 しばいごや
bãi diễn kịch.
借屋住居 しゃくやずまい かやずみきょ
việc sống bên trong (cho) thuê những quý
居 きょ い
residence
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.