Kết quả tra cứu 荷
荷
か に
「HÀ」
☆ Danh từ
◆ Chuyến hàng; hành lý.
荷物
にこの
荷札
を
貼
ってください。
Vui lòng dán nhãn này vào hành lý của bạn.
荷物
は3つあります。
Tôi có ba kiện hành lý.
荷物
を
預
かって
欲
しいのですが。
Bạn có thể giữ hành lý này được không?

Đăng nhập để xem giải thích