Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷渡指図書 にわたしさしずしょ
Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引渡し指図書 ひきわたしさしずしょ
giấy yêu cầu giao.
荷渡し にわたし
sự giao hàng hóa
船積指図書 ふなつみさしずしょ
chỉ thị bốc hàng
包装指図書 ほうそうさしずしょ
phiếu đóng gói.
指し図 さしず
sự chỉ dẫn; chỉ dẫn.
指図 さしず
dặn dò