Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包装明細書 ほうそうめいさいしょ
phiếu đóng gói.
荷渡指図書 にわたしさしずしょ
Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O)
船積指図書 ふなつみさしずしょ
chỉ thị bốc hàng
図書の装飾 としょのそーしょく
Book Orna-mentation
包装 ほうそう
bao
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
指図 さしず
dặn dò