指図
さしず「CHỈ ĐỒ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Dặn dò
Mệnh lệnh
Sự chỉ huy; sự chỉ thị; chỉ huy; chỉ thị; hướng dẫn.

Từ đồng nghĩa của 指図
noun
Bảng chia động từ của 指図
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指図する/さしずする |
Quá khứ (た) | 指図した |
Phủ định (未然) | 指図しない |
Lịch sự (丁寧) | 指図します |
te (て) | 指図して |
Khả năng (可能) | 指図できる |
Thụ động (受身) | 指図される |
Sai khiến (使役) | 指図させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指図すられる |
Điều kiện (条件) | 指図すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指図しろ |
Ý chí (意向) | 指図しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指図するな |
指図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指図
運用指図 うんよーさしず
phương hướng hoạt động
用船指図 ようせんさしず
giấy ủy thác thuê tàu.
荷渡指図書 にわたしさしずしょ
Lệnh giao hàng (Delivery Order – D/O)
包装指図書 ほうそうさしずしょ
phiếu đóng gói.
船積指図書 ふなつみさしずしょ
chỉ thị bốc hàng
医者の指図 いしゃのさしず
dặn dò của bác sĩ, mệnh lệnh của bác sĩ, hướng dẫn của bác sĩ
荷渡し指図書 にわたしさしずしょ
phiếu xuất kho.
引渡し指図書 ひきわたしさしずしょ
giấy yêu cầu giao.