Các từ liên quan tới 荷物 (日本郵便)
郵便物 ゆうびんぶつ
bưu phẩm
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
定形郵便物 ていけいゆうびんぶつ
thư theo cỡ chuẩn.
小包郵便物 こづつみゆうびんぶつ
parcel (to be sent by post)