Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
荷締機 かていき
dây chằng hàng có tăng đơ
荷締 かてい
dây ràng đồ
荷締機用オプション品 かていきようオプションひん
đồ phụ kiện chằng hàng có tăng đơ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.