荷締機用オプション品
かていきようオプションひん
☆ Danh từ
Đồ phụ kiện chằng hàng có tăng đơ
荷締機用オプション品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷締機用オプション品
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷締機 かていき
dây chằng hàng có tăng đơ
ウインチ用オプション品 ウインチようオプションひん
đồ phụ kiện tời
オプション用部品 オプションようぶひん
bộ phận tùy chọn
レバーホイスト用オプション品 レバーホイストようオプションひん
phụ kiện tời nâng đòn bẩy
荷締 かてい
dây ràng đồ
荷締機本体 かていきほんたい
thân máy chằng hàng có tăng đơ
ハシゴ用オプション部品 ハシゴようオプションぶひん
linh kiện thang