Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷締機 かていき
dây chằng hàng có tăng đơ
荷締機本体 かていきほんたい
thân máy chằng hàng có tăng đơ
荷締機用オプション品 かていきようオプションひん
đồ phụ kiện chằng hàng có tăng đơ
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷 か に
chuyến hàng; hành lý.
締付 しめつけ
siết chặt
締る しまる
nện chặt