荷造り
にづくり「HÀ TẠO」
☆ Danh từ
Đóng hàng; đóng gói hành lý.

Từ đồng nghĩa của 荷造り
noun
荷造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷造り
荷造り人 につくりにん
người đóng gói.
荷造りする にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
荷足り にたり
xà lan
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa