Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷送り人 におくりにん
người gửi hàng.
荷造りする にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý
人造 じんぞう
sự nhân tạo; nhân tạo.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ